Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đáng tiếc
[đáng tiếc]
|
unfortunate; regrettable
Unfortunate consequences
How unfortunate !
it's unfortunate that ...; it's a pity that ...; it's a shame that ...
It's a great pity that you never met him
What a pity!; What a shame!
I can't come - Too bad (for you)!